![]() |
Panasonic vừa đưa ra phiên bạn dạng thứ 4 của loại máy ảnh mirrorless Lumix GH với tên DMC-GH4. Mang xây đắp tương từ như dòng máy DMC-GH3, Panasonic GH4tập trung nhiều vào việc gia tăng các hào kiệt quay phim, trong số đó có việc hỗ trợ chuẩn chỉnh 4K 3.840 x 2.160 px 29.97 fps ở chất lượng 100 Mbps.
Bạn đang xem: Panasonic gh4 giá
Panasonic đã xây cất một bộ cảm ứng Live MOS 16,05 MP mới cùng chip xử lý hình ảnh Venus Engine IX cung ứng CPU lõi tứ có khả năng xử lý được phim 4K 4.096 x 2.160 pixel chuẩn chỉnh cinema 24 fps. Ngoài ra công nghệ lấy nét tương phản mới cho tốc độ AF nhanh hơn thế hệ trước, mang về khả năng chụp ảnh 12 fps sớm nhất trong quả đât máy hình ảnh mirrorless. GH4 đi kèm theo với một đế phụ kiện có chức năng xuất được đoạn phim RAW định dạng 4:2:2 10-bit dành cho người quay phim chăm nghiệp.
Mang quánh tính chống thấm nước và những vết bụi (weather-seal) kiểu như phiên bản trước, máy được thiết kế bộ khung ma-giê có thể chắn. Với cảm ứng Live MOS 16,05 MP và cpu hình hình ảnh Venus Engine IX, máy có khả năng xử lý tiếp tục khoảng 100 tấm ảnh JPEG hoặc 40 hình ảnh RAW. Dải ISO của dòng sản phẩm từ 100 - 25.600 và cung cấp lên cho 6.400 mang lại quay phim. Panasonic cho biết thêm con chip xử lý hình ảnh mới có khả năng chuyển động nhanh hơn 1/2 so cùng với GH3.
GH4 được nâng cấp lên màn hình cảm ứng OLED 3" độ sắc nét lên đến 1,036 triệu điểm ảnh, hơn gấp hai thế hệ trước. Hình như kính ngắm điện tử OLED 2,359 triệu điểm ảnh cho độ lấp 100% với khoảng phóng đại 1.34x. Không thể không có đó là Wi-Fi nhằm máy ảnh kết nối đến điện thoại cảm ứng thông minh hoặc máy vi tính bảng, NFC cũng biến thành giúp đơn giản hoá việc giao tiếp các lắp thêm với nhau tiện lợi hơn.
Xem thêm: Vẽ Họa Tiết Trang Trí Lớp 7, Soạn Mĩ Thuật Lớp 7 Bài 3: Vẽ Trang Trí
Lumix GH4 cực kỳ được đầu tư chi tiêu về tài năng quay phim. Đầu tiên là việc nó hỗ trợ chuẩn AVCHD tối đa 28 Mbps 60p/50p ở độ phân giải Full HD. Ở định hình MOV/MP4 thì độ phân giải Full HD hoàn toàn có thể quay được quality 200 Mbps nghỉ ngơi 30 fps. Chuẩn chỉnh 4K 3.840 x 2.160 px chỉ cung ứng hai định hình MOV/MP4 với chất lượng 100 Mbps, cao hơn chuẩn XAVC-S 50 Mbps của Sony trên cái máy FDR-AX100.
Ngoài ra các nhà cù phim cũng có lựa lựa chọn 96 fps cho slow-motion ở cơ chế Full HD. Chúng ta cũng có thể lưu nhiều hơn nữa 90 phút phim bên trên Lumix GH4 nếu sử dụng thẻ ghi nhớ SDXC dung lượng 64GB. Thiết bị sử dụng chuẩn thẻ nhớ SDXC hoặc SDHC class 10 UHS-1 với speed class 3 đòi hỏi tốc độ truy xuất về tối thiểu 30 MB/s (tương đương 240 Mbps)
Với tuỳ lựa chọn phụ kiện DMW-YAGH, máy rất có thể lưu lại phim Full HD hoặc 4K 10-bit sinh sống đinh dạng 4:2:2 khi xuất ra từ cổng HDMI trên thiết bị ảnh. Phụ khiếu nại còn cung ứng 2 ngõ âm thanh dùng giao tiếp XLR, nhiều loại dùng trên những máy quay cung cấp chuyên với cao cấp. Mặc dù nhiên bạn phải có một đầu ghi dữ liệu riêng lẻ thông qua 4 cổng HD-SDI mang đến phụ khiếu nại này bởi thẻ nhớ đồ vật không thể thỏa mãn nhu cầu được chuyện này.
Như vậy Panasonic Lumix GH4 là 1 trong những mẫu máy ảnh mirrorless cảm biến m4/3 nhưng mà lại đem về khả năng mở rộng tính năng xoay phim không chiến bại kém một hệ thống máy Canon EOS 1D C, C300 giỏi Sony NEX-FS700 siêng nghiệp. Lắp thêm hiện chưa xuất hiện giá bán rõ ràng cũng như ngày lên kệ chính thức.
Micro Four Thirds | |
Camera Format | Micro Four Thirds (2x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 17.2 MegapixelEffective: 16.05 Megapixel |
Max Resolution | 4608 x 3456 |
Sensor Type / Size | MOS, 17.3 x 13.0 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, MPO, RAWMovies: MOV, MP4, MPEG-4 AVCHDAudio: AAC, Dolby Digital 2ch, Linear PCM |
Dust Reduction System | Yes |
Memory card Type | SDSDHCSDXC |
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | High DefinitionMOV4096 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 23.98 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 25 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 29.97 fps (100 Mbps)1920 x 1080p / 23.98 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 24 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 25 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 29.97 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 50 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 59.94 fps (200 Mbps)High DefinitionMP44096 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 23.98 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 24 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 25 fps (100 Mbps)3840 x 2160p / 29.97 fps (100 Mbps)1920 x 1080p / 23.98 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 24 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 25 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 29.97 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 50 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 59.94 fps (200 Mbps)1920 x 1080p / 25 fps (20 Mbps)1920 x 1080p / 29.97 fps (20 Mbps)1920 x 1080p / 50 fps (28 Mbps)1920 x 1080p / 59.94 fps (28 Mbps)1280 x 720p / 25 fps (10 Mbps)1280 x 720p / 29.97 fps (10 Mbps)Standard DefinitionMP4640 x 480p / 25 fps (4 Mbps)640 x 480p / 29.97 fps (4 Mbps)High DefinitionAVCHD1920 x 1080p / 23.98 fps (24 Mbps)1920 x 1080p / 50 fps (28 Mbps)1920 x 1080p / 59.94 fps (28 Mbps)1920 x 1080i / 50 fps (24 Mbps)1920 x 1080i / 50 fps (17 Mbps)1920 x 1080i / 59.94 fps (24 Mbps)1920 x 1080i / 59.94 fps (17 Mbps) |
Aspect Ratio | 4:3, 16:9 |
Video video Length | Up to 220Min |
Audio Recording | With Video, Stereo |
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Continuous-servo AF (C), Flexible (AFF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder pixel Count | 2,359,000 |
Viewfinder Eye Point | 21.0 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 1.34x |
Diopter Adjustment | - 4.0 lớn +4.0 m |
Display Screen | 3"TouchscreenSwivelOLED (1,036,000) |
Screen Coverage | 100% |
ISO Sensitivity | 200-25600 (Extended Mode: 100-25600) |
Shutter | 60 - 1/800060minute in Bulb Mode1/24 - 1/16000 in Movie Mode |
Remote Control | DMW-RSL1 (Optional) |
Metering Method | Center-weighted average metering, Multiple, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter PriorityMetering Range: EV 0.0 - EV 18.0 |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, white Set |
Burst Rate | Up to 40 fps |
Flash Modes | AutoAuto/Red-eye ReductionForced OnForced On/Red-eye ReductionOffSlow SyncSlow Sync/Red-eye Reduction |
Built-in Flash | Yes |
Max Sync Speed | 1 / 250 seconds |
Flash Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps) |
Dedicated Flash System | TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Self Timer | 10 seconds, 2 secondsNumber of Shots: 1-3 |
Interval Recording | Yes |
Connectivity | 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, AV Output, HDMI D (Micro), USB 2.0, Wired Remote Port |
Wi-Fi Capable | Yes |
Software System Requirements | Windows: XP, Vista, 7, 8Mac: OS X 10.5 or later |
Battery | 1x Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1860 mAh |
Operating/Storage Temperature | Operating32 khổng lồ 104°F (0 khổng lồ 40°C)Humidity: 10 - 80% |
Dimensions (WxHxD) | 5.2 x 3.7 x 3.3"/132.9 x 93.4 x 83.9 mm |
Weight | 19.75 oz/560 g with SD card and Battery |