liquid /"likwid/ tính từ lỏng trong trẻo, vào sáng nhẹ dàng, êm dịu, du dươngliquid voice: giờ nói vơi dàng không vững, hay núm đổiliquid principles: những hiệ tượng không vững vàngliquid opinion: chủ ý hay rứa đổi (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nướcliquid capital vốn luân chuyểnliquid fire hóa học cháy do súng phóng lửa phun raliquid money tiền mặt danh từ hóa học lỏng, chất nước (ngôn ngữ học) âm nước chất dịchchất lỏngcheese liquid smoke: chất lỏng xông khói dùng để làm sản xuất fomatintermediary liquid: hóa học lỏng trung gianliquid extraction: sự chiết chất lỏng bằng chất lỏngliquid feed regulator: máy điều chỉnh chuyển hóa học lỏngliquid header: vòi vĩnh phun hóa học lỏngliquid cấp độ control: sự điều chỉnh mức hóa học lỏngliquid cấp độ controller: bộ điều chỉnh mức chất lỏngliquid measure: đối chọi vị đo lường chất lỏngliquid seal: van hóa học lòngliquid separator: vật dụng lắng chất lỏngliquid subcooling heat: nhiệt độ lượng quá giá của hóa học lỏngliquid trap: thành phần tách chất lỏngsolid- liquid extraction: sự chiết hóa học cặn bởi chất lỏngstill liquid filler: sản phẩm rót chất lỏng ko gasubcooled liquid: hóa học lỏng thừa lạnhsupercooled liquid: hóa học lỏng quá rét mướt đôngdễ gửi thành tiền mặtliquid capital: vốn dễ đưa thành chi phí mặtdễ thanh tiêulỏngcheese liquid smoke: chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomatintermediary liquid: chất lỏng trung gianliquid ammonia: amoniac lỏngliquid assets: tài sản lỏngliquid cargo: hàng lỏngliquid centre: vỏ kẹo lỏng (nhân lỏng)liquid colour: hóa học màu lỏngliquid detergent: hóa học rửa lỏngliquid extraction: sự chiết chất lỏng bằng chất lỏngliquid feed regulator: máy kiểm soát và điều chỉnh chuyển chất lỏngliquid feed regulator: máy kiểm soát và điều chỉnh chuyển tác nhân rét lỏngliquid header: vòi vĩnh phun hóa học lỏngliquid honey: mật ong lỏngliquid indication: mẫu chỉ cấp liệu lỏngliquid interior: sự phun tác nhân lỏngliquid level control: sự kiểm soát và điều chỉnh mức chất lỏngliquid màn chơi controller: bộ kiểm soát và điều chỉnh mức chất lỏngliquid line: ống dẫn dịch lỏngliquid measure: đơn vị đo lường và thống kê chất lỏngliquid seal: van hóa học lòngliquid separator: thứ lắng chất lỏngliquid subcooling heat: nhiệt độ lượng quá lạnh của hóa học lỏngliquid sugar: con đường lỏngliquid trap: thành phần tách hóa học lỏngliquid trap: bộ phận thu hồi tác nhân chịu đựng lạnh lỏngsolid- liquid extraction: sự chiết chất cặn bằng chất lỏngstill liquid filler: đồ vật rót hóa học lỏng không gasubcooled liquid: chất lỏng thừa lạnhsupercooled liquid: hóa học lỏng quá lạnh lẽo đôngmỡ nướcnướcliquid coffee concentrate: phần cô nước cà phêliquid colour: hỗn hợp nước màuliquid detergent: thuốc rửa nước. Liquid fish: dịch súp nước cáliquid sugar: mật (dung dịch nội địa đường)tài sản lưu lại độngliquid balance: số dư gia sản lưu độngtiền mặtliquid assets: dễ đưa thành chi phí mặtliquid balance: số dư chi phí mặtliquid capital: vốn dễ chuyển thành chi phí mặtliquid ratio test: nghiên cứu tỷ số khả năng tiền mặtbanana liquidtinh dầu chuốicompletely inverted liquid sugarmật chuyển hóa trả toànfree-of liquid fatchất khủng đã khử trùnghighly liquid assetstài sản tất cả tính lưu động caoliquid appledịch táoliquid assetsđầu bốn thị trườngliquid assetskhoản nợ kinh doanhliquid assetstài sản lưu độngliquid collectorthiết bị lọc ướtliquid collectorthiết bị tách bóc bụi ướt của không khíliquid debtnợ giữ độngliquid deposittiền gửi lưu độngliquid eggtrứng không vỏ <"likwid> tính từ o lỏng danh từ o chất lỏng, dung dịch § cloudy liquid : chất lỏng đục mờ § etching liquid : chất lỏng ăn mòn § flammable liquid : chất lỏng cháy được § gas liquid : chất lỏng tách từ khí § hardening liquid : chất lỏng tôi, dung dịch tôi § heavy liquid : dung dịch nặng § inflammable liquid : chất lỏng cháy § immiscible liquids : những chất lỏng không trộn lẫn được § mother liquid : nước cái § natural gas liquids : chất lỏng khí vạn vật thiên nhiên § newtonian liquid : chất lỏng newton (có độ nhớt theo định luật Newton) § supercooled liquid : chất lỏng thừa lạnh § waste liquid : chất lỏng thải § liquid chromatography : sắc ký kết lỏng § liquid constituents : thành phần đông hoặc hiđrocacbon lỏng § liquid gold : dầu thô § liquid hydrocarbons : hiđrocacbon lỏng § liquid metering : phép đo thể tích chất lỏng § liquid packed : bộ xử lý chứa chất lỏng § liquid penetrant testing : thử nghiệm kim loại bằng nhuộm color § liquid saturation : bão hoà chất lỏng § liquid window : cửa sổ chất lỏng § liquid-solid chromatography : sắc cam kết rắn-lỏng
ADJ. glutinous, thick, viscous | thin | clear | colourless | cloudy | flammable | volatile | immiscible, miscible immiscible liquids such as oil và water
QUANT. drop, pool
VERB + LIQUID empty, pour Empty the liquid into a large bowl. | spill | drain (off), pour off, strain (off) Drain off the liquid from the meat into a measuring jug. | boil, bring lớn the boil, simmer | reduce Reduce the liquid by boiling for two minutes. | absorb, soak up
LIQUID + VERB boil, simmer
LIQUID + NOUN refreshment (informal) After two hours of the meeting we stopped for liquid refreshment. | soap | waste unprocessed liquid waste from a nuclear power nguồn station
PHRASES in liquid form The medicine is usually taken in liquid form.
Từ điển WordNet
n.
a substance that is liquid at room temperature and pressurea substance in the fluid state of matter having no fixed shape but a fixed volumea frictionless continuant that is not a nasal consonant (especially `l" và `r")
adj.
existing as or having characteristics of a liquid; especially tending to flow
water & milk & blood are liquid substances
smooth & flowing in quality; entirely không tính phí of harshness
the liquid tuy nhiên of a robin
Oil và Gas Field Glossary
A substance which flows readily, does not tend khổng lồ expand indefinitely like a gas, assumes the size of its container while retaining its independent volume, và has size which can be seen and felt.