1. Bạn đang xem: Intertek việt nam Nguyễn nam giới Thanh | Các chứng thư giám định/ All inspection certificates |
2. Nguyễn Hoàng Quý | Các chứng từ giám định nông sản, thực phẩm, bông, phân bón/Inspection certificates of Agriculture products, Food products, Cotton,Fertilizer |
3. Đinh Cao Trí | Các chứng từ giám định nông sản, dầu mỡ cồn thực vật, bông, phân bón/Inspection certificates of Agriculture products, Vegetable oil, Cotton,Fertilizer |
4. Nai lưng Minh Ngọc | Các chứng thư giám định khí, dầu lửa và thành phầm dầu mỏ, hóa chất/Inspection certificates of Gas, petroleum và Petroleum products, Chemical |
5. Xem thêm: Cách Xóa Trang Trắng Trong Word Một Cách Nhanh Chóng, Xóa Một Trang Trong Word Đỗ Hữu Nam | Các chứng thư giám định khí, dầu mỏ và thành phầm dầu mỏ, hóa chất/Inspection certificates of Gas, petroleum và Petroleum product, Chemical |
6. Nguyễn Xuân Khôi | Các chứng thư giám định thực phẩm, thủy sản/Inspection certificates of Food products, Seafood products |
7. Cao Viet Thanh | Các chứng thư giám định thực phẩm, thủy sản/Inspection certificates of Food products, Seafood products |
Lĩnh vựcgiám địnhField of Inspection | Đối tượng giám địnhInspection Items | Nội dung giám địnhRange of Inspection | Phương pháp,qui trình giám địnhInspection Methods/ Procedures |
Nông sảnAgriculture productsBộ phận giám định nông sảnAgriculture inspection department (AG) | - Gạo, ngũ cốc, phân tử tiêu, điều, cà phê, các gia vị và các nông sản khácRice, cereals, pepper, cashew nut, coffee, spice & other agricultures products- Nguyên liệu, thức ăn uống cho gia súc, gia nạm và những thức ăn uống chăn nuôi khácRaw materials, feed for livestock, poultry và other feeds | - giám sát và đo lường xếp tháo hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Định lượng hàng hóa theo số lượng, trọng lượng theo cân, trọng lượng theo mớn nước …Quantity, weight (tally, bridgescale / balance, draft survey)- Giám định thật sạch (container, tàu), bí mật nước hầm hàngHold cleanliness survey (container, vessel), Hose kiểm tra water tightness- Niêm phong hầm hàngSealing service- Tổn thất, triệu chứng hàng hóaDamage survey, cargo condition- lấy mẫuSampling- chất lượngQuality | AG-OP 02AG-OP 03AG-OP 04AG-OP 05AG-OP 06AG-OP 07AG-OP 08AG-OP 09AG-OP 10AG-OP 11AG-OP 14AG-OP 15AG-OP 16AG-OP 17AG-OP 18AG-OP 24 |
BôngCotton | - tính toán xếp cởi hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Định lượng hàng hóa theo số lượng, trọng lượng theo cân,Quantity, weight (tally, bridgescale / balance)- Tổn thất, tình trạngDamage survey, cargo condition- mang mẫuSampling | AG-OP 21 |
Thủy sảnSeafood productsBộ phận giám định thực phẩmFood inspection department (FSTI) | Tôm, cá, nghêu/sò, mực, bạch tuộcShrimp, fish, clam, squids, octopus | - đo lường xếp dỡ hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Số lượng, cân nặng (theo cân)/Quantity, weight(bridgescale / balance)- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/Final random inspection, during inspection;- mang mẫu/Sampling | FSTI-OP 01FSTI-OP 02FSTI-OP 03FSTI-WI 01FSTI-WI 02FSTI-WI 03FSTI-WI 04FSTI-WI 05FSTI-WI 06FSTI-WI 07FSTI-WI 08FSTI-WI 10FSTI-WI 17FSTI-WI 19FSTI-WI 20 |
Thực phẩmFood productsBộ phận thẩm định thực phẩmFood inspection department (FSTI) | Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng nhằm ăn, uốngProducts are produced for human consumption | - thống kê giám sát xếp tháo hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Số lượng, khối lượng (theo cân)/Quantity, weight (bridgescale / balance)- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/Final random inspection, during inspection;- đem mẫu/Sampling | FSTI-OP 02FSTI-OP 05FSTI-WI 12FSTI-WI 13 |
Thực phẩmFood productsBộ phận thẩm định nông sảnAgriculture inspection department (AG) | Dầu mỡ hễ thực đồ dùng dạng lỏngLiquid vegetable oil | - giám sát xếp toá hàng hóa/Supervision of loading/ discharge /- Định số lượng hàng hóa theo số lượng, cân nặng theo cân, khối lượng theo mớn nước …/Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey)- Giám định thật sạch sẽ (container, tàu), kín nước hầm hàngHold cleanliness survey (container, vessel), Hose chạy thử water tightness- Niêm phong hầm hàngSealing service- Tổn thất, tình trạng hàng hóaDamage survey, cargo condition- mang mẫuSampling- chất lượngQuality | AG-OP 12AG-OP 13AG-OP 23 |
Phân bónFertilizerBộ phận giám định nông sảnAgriculture inspection department (AG) | Phân bónFertilizer | - thống kê giám sát xếp toá hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Định số lượng hàng hóa theo số lượng cân nặng theo cân, khối lượng theo mớn nước …Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey)- triệu chứng hàng hóaCargo condition- đem mẫuSampling- chất lượngQuality | AG-OP 02AG-OP 04AG-OP 05AG-OP 06AG-OP 07AG-OP 08AG-OP 09AG-OP 10AG-OP 11AG-OP 14 |
Hóa chấtChemicalBộ phận thẩm định hàng hoáCargo inspection department (HC) | Hóa chấtChemical | - tính toán xếp dỡ hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Định số lượng sản phẩm theo số lượng, trọng lượng theo cân, trọng lượng theo mớn nước …Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey)- triệu chứng hàng hóaCargo condition- đem mẫuSampling- chất lượngQuality | HC-OP 01HC-OP 02HC-OP 03HC-OP 04HC-OP 05HC-OP 06HC-OP 11HC-OP 13HC-OP 15 |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏGas, Petroleum and Petroleum productsBộ phận giám định hàng hoáCargo inspection department (HC) | Khí, dầu mỏ với các thành phầm dầu mỏGas, Petroleum and Petroleum products | - giám sát và đo lường xếp dỡ hàng hóa/Supervision of loading/ discharge- Định số lượng hàng hóa theo số lượng, cân nặng theo cânQuantity (tally), weight (bridgescale / balance)- mang mẫuSampling- chất lượngQuality | HC-OP 01HC-OP 02HC-OP 03HC-OP 04HC-OP 05HC-OP 06HC-OP 07HC-OP 08HC-OP 09HC-OP 10HC-OP 11HC-OP 12HC-OP 13HC-OP 14HC-OP 15 |
Ghi chú/Note:- aa –OP/WI– xx;: quá trình giám định nội bộ/ Intertek’s Inspection procedures