Email | : | dhbc_baohiemlienviet.com baohiemlienviet.com.vn, hoặc điền vào mẫu bên dưới:Chú ý: hầu hết phần có (*) bắt buộc phải nhập. Họ tên (*) | : | | Địa chỉ (*) | : | | Email (*) | : | | Điện thoại | : | | Dịch vụ | : | Tài thiết yếu bưu bao gồm Chuyển phát Truyền hình vệ tinh AVG | Tiêu đề | : | | Nội dung | : | | | | |
Xem thêm: Thí Sinh ' Đậu Đại Học Sớm", Cần Cân Nhắc Để Tránh Mất Cơ Hội Trúng Tuyển
link website Tổng doanh nghiệp Bưu chủ yếu Việt NamBưu điện TP. Hồ Chí MinhBưu năng lượng điện TP. Bắt buộc thơBưu năng lượng điện Tỉnh Bắc KạnBưu năng lượng điện Tỉnh bội nghĩa LiêuBưu điện Tỉnh Đắk lắkBưu năng lượng điện Tỉnh Đồng ThápBưu năng lượng điện Tỉnh Hà NamBưu điện Tỉnh Hậu GiangBưu điện Tỉnh Kiên GiangBưu năng lượng điện TP. Đà NẵngBưu điện Tỉnh Khánh HoàCông ty vạc hành báo chí truyền thông TWCông ty dịch vụ tiết kiệm chi phí Bưu điệnCông ty tem Bưu điệnCổ phần bảo đảm Bưu điệnCổ phần CPN Bưu điệnCổ phần du ngoạn Bưu điện LOẠI DỊCH VỤ | LÃI SUẤT (%NĂM) | 1. Tiết kiệm không kỳ hạn | 1,00 | 2. Chi phí gửi thông tin tài khoản cá nhân | 1,00 | 3. Tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút 1 lần | - Kỳ hạn 01 tháng | 3,10 | - Kỳ hạn 02 tháng | 3,10 | - Kỳ hạn 03 tháng | 3,40 | - Kỳ hạn 04 tháng | 3,40 | - Kỳ hạn 05 tháng | 3,40 | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,30 | - Kỳ hạn 07 tháng | 4,30 | - Kỳ hạn 08 tháng | 4,30 | - Kỳ hạn 09 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 10 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 11 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,70 | - Kỳ hạn 13 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 15 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 16 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 18 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 24 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 25 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 36 tháng | 5,80 | 4. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi chu kỳ (%năm) | 4.1 tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút lãi sản phẩm quý | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,28 | - Kỳ hạn 09 tháng | 4,45 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,58 | - Kỳ hạn 15 tháng | 5,64 | 4.2 tiết kiệm chi phí có kỳ hạn rút lãi sản phẩm tháng | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,26 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,56 | - Kỳ hạn 24 tháng | 5,53 | 5. Tiết kiệm ngân sách và chi phí có kỳ hạn rút lãi trước (%năm) | - Kỳ hạn 01 tháng | 3,09 | - Kỳ hạn 02 tháng | 3,08 | - Kỳ hạn 03 tháng | 3,37 | - Kỳ hạn 04 tháng | 3,36 | - Kỳ hạn 05 tháng | 3,35 | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,20 | - Kỳ hạn 07 tháng | 4,19 | - Kỳ hạn 08 tháng | 4,18 | - Kỳ hạn 09 tháng | 4,35 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,39 | - Kỳ hạn 13 tháng | 5,45 | - Kỳ hạn 15 tháng | 5,40 | - Kỳ hạn 16 tháng | 5,38 | - Kỳ hạn 18 tháng | 5,33 | - Kỳ hạn 24 tháng | 5,19 | - Kỳ hạn 25 tháng | 5,17 | - Kỳ hạn 36 tháng | 4,94 |
|